Liên hệ chúng tôi qua Zalo để có báo giá tốt nhất
Dòng sản phẩm GAMING được nâng cấp với tản nhiệt TWIN FROZR 9 để có thể chịu được hiệu năng tăng cường trong suốt thời gian chơi game và sáng tạo nội dung. Phong cách tốc độ cao hòa hợp cùng khả năng đem đến hiệu năng cao cho game thủ muốn có tất cả.
MSI đã hình dung dòng GAMING là giải pháp card đồ họa được ưa chuộng cho mọi loại game thủ, bao gồm cả những người ưa mạo hiểm, tuyển thủ esport, người phát sóng livestream, và nhiều đối tượng khác. Dòng GAMING phản ánh cả tinh thần game thủ và hiệu năng mạnh mẽ được chất chứa trong một card đồ họa với phong cách thiết kế bên ngoài nổi bật nhiều ánh sáng màu sắc giữa các đường và các cạnh.
Luôn mát mẻ và yên lặng. Thiết kế tản nhiệt TWIN FROZR 9 của MSI tăng cường khả năng tản nhiệt trên tất cả card đồ họa.
TORX Fan 5.0: Cánh quạt được liên kết bằng vòng ngoài và ống lồng quạt hoạt động cùng lúc để ổn định và duy trì áp suất cao cho luồng khí..
Tấm nền bằng đồng: Nhiệt từ GPU và module bộ nhớ được truyền dẫn lên tấm đế bằng đồng và nhanh chóng chuyển dời lên các ống dẫn nhiệt qua các ống dẫn nhiệt Core Pipes
Core Pipe: Một nhóm các ống dẫn nhiệt tiết diện hình vuông được tạo ra để tiếp xúc tối đa với GPU, và tản nhiệt đều ra các lá tản nhiệt.
Điều khiển luồng gió: Đừng làm các chi tiết bị nóng, Điều khiển luồng gió hướng luồng khí đúng nơi cần thiết để đạt hiệu quả tản nhiệt tối đa.
Siêu thực, siêu nhanh
Kiến trúc Ada giải phóng toàn bộ sự rực rỡ của công nghệ dò tia (ray tracing), là công nghệ mô phỏng cách mà ánh sáng di chuyển trong thể giới thực. Với sức mạnh của card đồ họa RTX 40 Series và các nhân RT thế hệ thứ ba, bạn có thể trải nghiệm thế giới ảo chi tiết đáng kinh ngạc chưa từng thấy trước đây.
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
INTERFACE | PCI Express® Gen 4 x 8 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2610MHz (MSI Center) Boost: 2595 MHz |
Cuda Core | 3072 Units |
Tốc độ Bộ nhớ | 17 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 128-bit [read more] |
Cổng xuất hình | – DisplayPort x 3 (v1.4a) – HDMI™ x 1 (Hỗ trợ HDR 4K@120Hz và HDR 8K@60Hz và Tốc độ làm mới có thể thay đổi (VRR) như được chỉ định trong HDMI™ 2.1a) |
Hỗ trợ HDCP | Y |
Sự tiêu thụ điện | 115W |
Cổng kết nối | 8-pin x 1 |
Nguồn khuyến nghị | 550W |
Kích thước VGA | 247 x 130 x 41 mm |
Cân nặng (VGA / Package) | 587 g / 1000 g |
Hỗ trợ phiên bản DIRECTX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ phiên bản OPENGL | 4.6 |
Tối đa cổng xuất hình | 4 |
Công nghệ G-SYNC | Y |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |